Thực đơn
Khoáng sản Từ nguyênKhoáng sản là từ Hán-Việt (chữ Hán giản thể: 矿产, chữ Hán phồn thể: 礦產, 礦産, 鑛產 hay 鑛産, bính âm: kuàng chǎn), trong đó theo Hán-Việt Thiều Chữu thì: 礦 (quáng/khoáng) nghĩa là quặng mỏ và phàm vật gì lấy ở mỏ ra đều gọi là quáng, người Việt quen đọc là khoáng, cũng dùng như 鑛 (khoáng, nghĩa là mỏ, các loài kim chưa thuộc gọi là khoáng) còn 產/産 nghĩa là nơi sinh ra.
Thực đơn
Khoáng sản Từ nguyênLiên quan
Khoáng vật Khoáng vật học Khoáng vật silicat Khoáng sản Khoáng vật quang học Khoáng vật phosphat Khoáng vật carbonat Khoáng vật sét Khoáng thạch Khoáng vật trong sản xuất xi măngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khoáng sản